🌟 직불 카드 (直拂 card)
🗣️ 직불 카드 (直拂 card) @ Ví dụ cụ thể
- 직불 카드. [직불 (直拂)]
🌷 ㅈㅂㅋㄷ: Initial sound 직불 카드
-
ㅈㅂㅋㄷ (
직불 카드
)
: 연결된 은행 계좌에서 돈을 인출하거나 지불할 수 있는 카드.
None
🌏 THẺ THANH TOÁN: Thẻ có thể chi trả hay rút tiền từ tài khoản ngân hàng được kết nối.
• Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59)