🌟 직불 카드 (直拂 card)

1. 연결된 은행 계좌에서 돈을 인출하거나 지불할 수 있는 카드.

1. THẺ THANH TOÁN: Thẻ có thể chi trả hay rút tiền từ tài khoản ngân hàng được kết nối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 직불 카드.
    International debit card.
  • Google translate 직불 카드 가맹점.
    Debit card merchant.
  • Google translate 직불 카드 사용.
    Using debit cards.
  • Google translate 직불 카드 수수료.
    Debit card fees.
  • Google translate 직불 카드 이용.
    By debit card.
  • Google translate 직불 카드를 만들다.
    Make a debit card.
  • Google translate 직불 카드로 결제하다.
    Pay by debit card.
  • Google translate 승규는 직불 카드로 결제하려고 했지만 통장에 잔액이 부족하여 아무것도 사지 못했다.
    Seung-gyu tried to pay with a debit card, but he couldn't buy anything because his account was short of balance.
  • Google translate 지수는 캐나다로 유학을 떠나기 전에 해외에서도 돈을 찾을 수 있는 직불 카드를 만들었다.
    Jisoo made a debit card to find money overseas before leaving for canada to study abroad.
  • Google translate 직불 카드는 가맹점에서만 사용할 수 있고 이용 시간도 제한되어 있어서 불편하지 않을까요?
    Wouldn't it be inconvenient because debit cards can only be used by merchants and the hours of use are limited?
    Google translate 그래도 직불 카드는 사인이 아니라 비밀번호로 승인하기 때문에 체크 카드보다 안전해요.
    However, debit cards are safer than debit cards because they are approved by password rather than autographs.

직불 카드: direct payment card,デビットカード,carte de retrait, carte de paiement, carte de crédit,tarjeta de débito,بطاقة السحب المباشر من الرصيد، بطاقة مدين,дебит карт,thẻ thanh toán,บัตรเดบิต, บัตรใช้จ่ายในวงเงินที่ฝากไว้, บัตรใช้จ่ายโดยหักเงินจากบัญชี,kartu debit,дебетовая карта,借记卡,现金卡,

🗣️ 직불 카드 (直拂 card) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59)